Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白鐵


白鐵 bạch thiết
  1. (Khoáng) Thiếc, sắt trắng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.