Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白金


白金 bạch kim
  1. Một tên của bạc thứ kim khí quý màu trắng.
  2. Tên gọi chất Platine.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.