Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白眼


白眼 bạch nhãn
  1. Mắt trắng. Chỉ cặp mắt giận giữ, nhìn chỉ thấy lòng trắng.
  2. Chỉ cái nhìn khinh bỉ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.