Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白徒


白徒 bạch đồ
  1. Binh lính không được huấn luyện gì, đưa ra đánh nhau ngay.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.