|
Từ điển Hán Việt
癢
Bộ 104 疒 nạch [15, 20] U+7662 癢 dưỡng, dạng 痒 yang3- (Danh) Ngứa. ◇Lễ Kí 禮記: Hàn bất cảm tập, dưỡng bất cảm tao 寒不敢襲, 癢不敢搔 (Nội tắc 內則) Lạnh không dám mặc thêm áo ngoài, ngứa không dám gãi.
- Ta quen đọc là chữ dạng.
- Dị dạng của chữ 痒.
|
|
|
|
|