|
Từ điển Hán Việt
痛
Bộ 104 疒 nạch [7, 12] U+75DB 痛 thống tong4- (Động) Đau, nhức, tức. ◎Như: nha thống 牙痛 răng đau, đầu thống 頭痛 đầu nhức.
- (Động) Đau thương, đau xót. ◎Như: thống khổ 痛苦 đau khổ, bi thống 悲痛 buồn thương.
- (Động) Thương xót, thương tiếc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Đường hạ tương ngộ, điến nhiên hàm thế, tự hữu thống tích chi từ, nhi vị khả ngôn dã 堂下相遇, 靦然含涕, 似有痛惜之詞, 而未可言也 (Yên Chi 胭脂) Ở dưới công đường gặp nhau, ngại ngùng rớm lệ, tựa hồ muốn tỏ lời thương tiếc mà không nói ra được.
- (Động) Ghét, giận. ◇Sử Kí 史記: Tần phụ huynh oán thử tam nhân, thống nhập cốt tủy 秦父兄怨此三人, 痛入骨髓 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Các bậc cha anh nước Tần oán hận ba người này, thù ghét đến tận xương tủy.
- (Phó) Hết sức, quá lắm, thỏa thích. ◎Như: thống ẩm 痛飲 uống quá, uống thỏa thích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tụ hương trung dũng sĩ, đắc tam bách dư nhân, tựu đào viên trung thống ẩm nhất túy 聚鄉中勇士, 得三百餘人, 就桃園中痛飲一醉 (Đệ nhất hồi 第一回) Tụ họp dũng sĩ trong làng, được hơn ba trăm người, cùng đến vườn đào uống một bữa rượu thỏa thích.
|
止痛 chỉ thống 痛恨 thống hận 痛苦 thống khổ 腳痛 cước thống
|
|
|
|