Bộ 102 田 điền [14, 19] U+7586 疆 cương jiang1, qiang2, jiang4- (Danh) Ranh giới, biên giới, giới hạn của đất đai. ◎Như: cương giới 疆界 ranh giới.
- (Danh) Đất đai, quốc thổ. ◎Như: cương vực 疆域 lãnh thổ, dị cương 異疆 không cùng một đất nước.
- (Danh) Giới hạn, cực hạn. ◎Như: vạn thọ vô cương 萬壽無疆 tuổi thọ không cùng.
- (Danh) Họ Cương.
- (Động) Vạch cõi, định rõ bờ cõi. ◇Thi Kinh 詩經: Nãi cương nãi lí 迺疆迺理 (Đại nhã 大雅, Miên 綿) Bèn vạch ranh giới rộng, bèn chia khu vực nhỏ.
|