Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: quyến (9n)
Về phần sâu rộng trong khoảng mẫu ruộng gọi là quyến.
Khơi thông.
Cái ngòi dẫn nước vào ruộng. Chỗ hang núi thông với nước.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.