|
Từ điển Hán Việt
甥
Bộ 100 生 sinh [7, 12] U+7525 甥 sanh sheng1- (Danh) Cháu ngoại. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ảo kinh viết: Thị ngô sanh dã! Tôn đường, ngã muội tử 媼驚曰: 是吾甥也! 尊堂, 我妹子 (Anh Ninh 嬰寧) Bà cụ kinh ngạc nói: (Cậu) đúng là cháu ngoại của ta rồi! Mẹ cậu, là em gái ta.
- (Danh) Cháu gọi bằng cậu cũng gọi là sanh.
- (Danh) Chàng rể.
|
舅甥 cữu sanh
|
|
|
|