|
Từ điển Hán Việt
甜
Bộ 99 甘 cam [6, 11] U+751C 甜 điềm tian2- (Tính) Ngọt. ◎Như: giá tây qua chân điềm 這西瓜真甜 trái dưa hấu này ngọt thật.
- (Tính) Tốt đẹp. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ 甜言蜜語 lời ngon tiếng ngọt.
- (Phó) Say, ngon. ◎Như: tha thụy đắc ngận điềm 她睡得很甜 nó ngủ rất say.
|
|
|
|
|