|
Từ điển Hán Việt
甌
Bộ 98 瓦 ngõa [11, 16] U+750C 甌 âu 瓯 ou1, ou3- (Danh) Cái bồn, cái chậu sành.
- (Danh) Chén uống trà, rượu. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Tâm thanh hoạt thủy nhất âu trà 心清活水一甌茶 (Mạn hứng 漫興) Sạch lòng, một chén trà pha nước suối.
- (Danh) Tên đất. Tên tắt của tỉnh Chiết Giang 浙江, xưa gọi là phủ Ôn Châu 溫州.
|
甌貉 âu lạc
|
|
|
|