|
Từ điển Hán Việt
瓦
Bộ 98 瓦 ngõa [0, 5] U+74E6 瓦 ngõa wa3, wa4- Ngói.
- Sành. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hương phù ngõa đỉnh phong sinh thụ 香浮瓦鼎風生樹 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Mùi hương bốc lên ở đỉnh sành, gió thổi trên ngọn cây.
- Ngõa giải 瓦解 tan lở, vỡ lở. ◎Như: thanh danh ngõa giải 聲名瓦解 danh tiếng tiêu ma.
|
冰消瓦解 băng tiêu ngõa giải
|
|
|
|