|
Từ điển Hán Việt
瓊
Bộ 96 玉 ngọc [15, 19] U+74CA 瓊 quỳnh 琼 qiong2, xuan2- Ngọc quỳnh.
- Quỳnh hoa 瓊花 hoa quỳnh. Cũng gọi là đàm hoa 曇花. Còn có tên là nguyệt hạ mĩ nhân 月下美人.
- Minh quỳnh 明瓊 một thứ trò chơi ngày xưa.
- Tên gọi khác của đảo Hải Nam 海南, Trung quốc.
|
|
|
|
|