|
Từ điển Hán Việt
琅
Bộ 96 玉 ngọc [7, 11] U+7405 琅 lang lang2, lang4- Lang can 琅玕 ngọc lang can. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Linh lung sắc ánh bích lang can 玲瓏色映碧琅玕 (Đề thạch trúc oa 題石竹窩) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc.
- Lâm lang 琳琅 tiếng ngọc.
|
|
|
|
|