Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 96 玉 ngọc [7, 11] U+7403
球 cầu
qiu2
  1. Cái khánh ngọc.
  2. Quả tròn. ◎Như: địa cầu quả đất, bì cầu quả bóng.
  3. Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.

半球 bán cầu
南半球 nam bán cầu
球心 cầu tâm
球體 cầu thể
白血球 bạch huyết cầu
足球 túc cầu
全球 toàn cầu
地球 địa cầu
琉球 lưu cầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.