|
Từ điển Hán Việt
珠聯璧合
珠聯璧合 châu liên bích hợp- Hạt châu liền thành chuỗi, ngọc bích hợp thành đôi. Ngb Bạn tốt tụ họp với nhau, hay là trai gái tốt lành kết hợp. Thường dùng làm câu chúc tụng tân hôn. Cũng viết bích hợp châu liên 璧合珠連, liên châu hợp bích 連珠合璧.
|
|
|
|
|