|
Từ điển Hán Việt
玲瓏
玲瓏 linh lung- (Trạng thanh) Tiếng ngọc kêu leng keng.
- Bóng lộn, long lanh. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Linh lung sắc ánh bích lang can 玲瓏色映碧琅玕 (Đề thạch trúc oa 題石竹窩) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc.
- Khéo léo, tinh xảo. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Lâu các linh lung ngũ vân khởi, Kì trung xước ước đa tiên tử 樓閣玲瓏五雲起, 其中綽約多仙子 (Trường hận ca 長恨歌) Nào lầu, nào gác tinh xảo trong năm sắc mây, Có nhiều nàng tiên dáng diệu lả lướt, yếu đuối.
- Thông minh, linh hoạt.
|
|
|
|
|