|
Từ điển Hán Việt
王
王 Hán Việt: vương, vượng (4n) Bộ thủ: 王 Số nét: 4 Âm Nhật: オウ きみ/おおきみ
① Vua. ② Tước vương. ③ Tiếng gọi các tổ tiên, như gọi ông là vương phụ 王父, bà là vương mẫu 王母, v.v. ④ Chư hầu đời đời lại chầu gọi là vương. ⑤ To, lớn. ⑥ Một âm là vượng. Cai trị cả thiên hạ, như dĩ đức hành nhân giả vượng 以德行仁者王 lấy đức làm nhân ấy được đến ngôi trị cả thiên hạ. ⑦ Thịnh vượng.
|
|
|
|