|
Từ điển Hán Việt
狙
Bộ 94 犬 khuyển [5, 8] U+72D9 狙 thư ju1- (Danh) Một giống như khỉ vượn, tính rất giảo quyệt.
- (Tính) Giảo hoạt, gian trá. ◎Như: thư trá 狙詐 xảo trá. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thả phi dương kì thư quái chi gian, cánh bất hiềm hồ quỷ sấu 且飛揚其狙獪之奸, 更不嫌乎鬼瘦 (Tịch Phương Bình 席方平) Lại dương dương đắc chí giảo hoạt gian manh, càng chẳng sá gì (mình là) quỷ đói.
- (Động) Rình, dò. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thận vật xuất khẩu tha nhân thư 慎勿出口他人狙 (Ai vương tôn 哀王孫) Cẩn thận giữ miệng, (coi chừng) kẻ khác rình dò. ◇Sử Kí 史記: Lương dữ khách thư kích Tần hoàng đế Bác Lãng sa trung 良與客狙擊秦皇帝博浪沙中 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) (Trương) Lương cùng người thích khách rình đánh Tần Thủy Hoàng ở bãi cát Bác Lãng.
|
|
|
|
|