|
Từ điển Hán Việt
牢
Bộ 93 牛 ngưu [3, 7] U+7262 牢 lao lao2, lao4, lou2- (Danh) Chuồng nuôi súc vật.
- (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎Như: thái lao 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), thiếu lao 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
- (Danh Nhà tù, ngục. ◎Như: giam lao 監牢 tù ngục.
- (Tính) Bền vững, chắc chắn. ◎Như: lao bất khả phá 牢不可破 vững chắc không phá được, lao lương 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
- (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎Như: lao sầu 牢愁 buồn khổ, lao ưu 牢憂 buồn bã, u uất.
|
皋牢 cao lao 蒲牢 bồ lao
|
|
|
|