|
Từ điển Hán Việt
爾虞我詐
爾虞我詐 nhĩ ngu ngã trá- Ngươi lừa đảo ta bịp bợm (tráo trở với nhau để thủ lợi).
- ☆Tương tự: câu tâm đấu giác 鉤心鬥角.
- ★Tương phản: phi can lịch đảm 披肝瀝膽, thôi tâm trí phúc 推心置腹, thôi thành tương kiến 推誠相見, can đảm tương chiếu 肝膽相照, tương an vô sự 相安無事.
|
|
|
|
|