|
Từ điển Hán Việt
爪
Bộ 87 爪 trảo [0, 4] U+722A 爪 trảo zhua3, zhao3- (Danh) Móng chân, móng tay. ◎Như: chỉ trảo 指爪 móng tay, trảo nha 爪牙 móng vuốt, nghĩa bóng chỉ các kẻ hộ vệ, tay sai.
- (Danh) Chân các giống động vật. ◎Như: kê trảo 雞爪 chân gà, áp trảo 鴨爪 chân vịt.
- (Danh) Ngọn, cuối, chân đồ vật. ◎Như: giá bàn tử hữu tam cá trảo 這盤子有三個爪 cái mâm này có ba chân.
- (Danh) Trảo tử 爪子 móng, vuốt của động vật. ◎Như: hổ trảo tử 虎爪子 vuốt cọp, kê trảo tử 雞爪子 móng chân gà. § Cũng gọi là trảo nhi 爪兒.
|
|
|
|
|