Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 87 爪 trảo [0, 4] U+722A
爪 trảo
zhua3, zhao3
  1. (Danh) Móng chân, móng tay. ◎Như: chỉ trảo móng tay, trảo nha móng vuốt, nghĩa bóng chỉ các kẻ hộ vệ, tay sai.
  2. (Danh) Chân các giống động vật. ◎Như: kê trảo chân gà, áp trảo chân vịt.
  3. (Danh) Ngọn, cuối, chân đồ vật. ◎Như: giá bàn tử hữu tam cá trảo cái mâm này có ba chân.
  4. (Danh) Trảo tử móng, vuốt của động vật. ◎Như: hổ trảo tử vuốt cọp, kê trảo tử móng chân gà. § Cũng gọi là trảo nhi .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.