|
Từ điển Hán Việt
爨
Bộ 86 火 hỏa [25, 29] U+7228 爨 thoán cuan4- Thổi nấu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nhị nữ vi tiếu, chuyển thân hướng táo, tích tân sửu mễ, vi sanh chấp thoán 二女微笑, 轉身向灶, 析薪溲米, 為生執爨 (Tiểu Tạ 小謝) Hai cô gái mỉm cười, quay mình vô bếp, chẻ củi vo gạo, nấu nướng hộ chàng.
- Bếp, lò.
- Tên một chủng tộc ở phương nam Trung quốc.
- Họ Thoán.
|
|
|
|
|