|
Từ điển Hán Việt
爛
Bộ 86 火 hỏa [17, 21] U+721B 爛 lạn 烂 lan4- Nhừ, nát, chín quá. ◎Như: lạn nhục 爛肉 thịt chín nhừ.
- Thối nát, rữa, nẫu, hư cũ, vụn. ◎Như: lạn lê 爛梨 lê nẫu, phá đồng lạn thiết 破銅爛鐵 đồng nát.
- Hư hỏng, lụn bại. ◎Như: nhất thiên thiên lạn hạ khứ 一天天爛下去 ngày càng lụn bại.
- Rối ren, lộn xộn. ◎Như: lạn mạn 爛漫
- Sáng. ◎Như: xán lạn 燦爛 rực rỡ.
- Bỏng lửa.
|
|
|
|
|