Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
熟悉


熟悉 thục tất
  1. Biết rõ, quen biết.
  2. ☆Tương tự: thục tập , thục thức , thục am .
  3. ★Tương phản: mạch sanh , sanh sơ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.