|
Từ điển Hán Việt
熙
Bộ 86 火 hỏa [10, 14] U+7199 熙 hi xi1, yi2- (Động) Phơi nắng, phơi khô. ◇Văn tuyển 文選: Ngưỡng hi đan nhai, Phủ táo lục thủy 仰熙丹崖, 俯澡綠水 (Lô Kham 盧諶, Tặng Lưu Côn 贈劉琨) Ngẩng phơi núi đỏ, Cúi tắm dòng xanh.
- (Động) Chấn hưng, hưng khởi. ◎Như: hi triều 熙朝 làm cho triều đình hưng thịnh, hi quốc 熙國 chấn hưng quốc gia.
- (Động) Vui đùa. Thông hi 嬉. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ăn no thích chí, vỗ bụng rong chơi.
- (Tính) Sáng sủa.
- (Tính) Hi hi 熙熙: (1) An hòa, vui vẻ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Kê khuyển giai hi hi 雞犬皆熙熙 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Gà chó vui phởn phơ. (2) Náo nhiệt, ồn ào. ◇Sử Kí 史記: Thiên hạ hi hi, giai vi lợi lai; thiên hạ nhưỡng nhưỡng, giai vi lợi vãng 天下熙熙, 皆為利來; 天下壤壤, 皆為利往 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳) Thiên hạ ồn ào, đều vì lợi mà lại; thiên hạ rối rít, đều vì lợi mà đi.
|
|
|
|
|