|
Từ điển Hán Việt
煩
Bộ 86 火 hỏa [9, 13] U+7169 煩 phiền 烦 fan2- (Tính) Buồn lo, sầu khổ. ◎Như: phiền muộn 煩悶 buồn rầu. ◇Tây du kí 西遊記: Tha kiến ngã gia sự lao khổ, nhật thường phiền não 他見我家事勞苦, 日常煩惱 (Đệ nhất hồi) Ông ấy thấy tôi cảnh nhà lao khổ, ngày thường buồn phiền.
- (Tính) Nhàm, chán. ◎Như: phiền quyện 煩倦 chán nản.
- (Tính) Rườm rà, lôi thôi, rắc rối. Thông phồn 繁. ◎Như: phiền tạp 煩雜 rắc rối, phiền phức. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Pháp tỉnh tắc bất phiền 法省則不煩 (Chủ thuật 主術) Phép tắc giảm bớt thì không rườm rà.
- (Động) Làm nhọc lòng, nhọc sức. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Chánh giáo bất thuận giả bất khả dĩ phiền đại thần 政教不順者不可以煩大臣 (Tần sách nhất 秦策一) Chính giáo chưa thuận thì không thể làm phiền nhọc đại thần được.
- (Động) Làm rầy, làm bận tới người khác (cách nói tôn trọng hoặc khách sáo). ◎Như: phiền nâm chuyển đạt 煩您轉達 cảm phiền ông chuyển đạt giùm.
|
煩惱 phiền não
|
|
|
|