Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
照料


照料 chiếu liệu
  1. Trông nom giúp đỡ. Cũng nói chiếu cố , chiếu khán [].




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.