|
Từ điển Hán Việt
焮
Bộ 86 火 hỏa [8, 12] U+712E 焮 hân xin4, xin1- Hơ nóng, nướng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh 焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑 Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥).
- Mưng đỏ lên.
|
|
|
|
|