|
Từ điển Hán Việt
焉
Bộ 86 火 hỏa [7, 11] U+7109 焉 yên, diên yan1, yi2- (Đại) Chỉ thị đại danh từ: đó, ở đó, vào đó. ◎Như: tâm bất tại yên 心不在焉 tâm hồn ở những đâu đâu. ◇Luận Ngữ 論語: Chúng ố chi, tất sát yên; chúng hiếu chi, tất sát yên 眾惡之, 必察焉; 眾好之, 必察焉 (Vệ Linh Công 衛靈公) Chúng ghét người đó, ắt phải xem xét ở đó (có thật đáng ghét không); chúng ưa người đó, ắt phải xem xét ở đó (có thật đáng ưa không).
- (Đại) Nghi vấn đại danh từ: ở đâu, nơi nào? ◇Liệt Tử 列子: Thả yên trí thổ thạch? 且焉置土石 (Thang vấn 湯問) Hơn nữa, đất đá để vào đâu?
- (Phó) Sao mà, há. ◎Như: tái ông thất mã, yên tri phi phúc 塞翁失馬, 焉知非福 ông già ở đồn ải mất ngựa, há chẳng phải là điều may. ◇Luận Ngữ 論語: Vị năng sự nhân, yên năng sự quỷ? 未能事人, 焉能事鬼 (Tiên tiến 先進) Chưa biết đạo thờ người, sao biết được đạo thờ quỷ thần?
- (Liên) Mới, thì mới (biểu thị hậu quả). Tương đương với nãi 乃, tựu 就. ◇Mặc Tử 墨子: Tất tri loạn chi sở tự khởi, yên năng trị chi 必知亂之所自起, 焉能治之(Kiêm ái thượng 兼愛上) Phải biết rõ chỗ sinh ra loạn, thì mới có thể trị được.
- (Trợ) Từ ngữ khí. Đặt cuối câu: (1) Biểu thị khẳng định. Tương đương với dã 也, hĩ 矣. ◇Luận Ngữ 論語: Khoan tắc đắc chúng, tín tắc nhân nhậm yên 寬則得眾, 信則人任焉 (Dương Hóa 陽貨) Độ lượng thì được lòng mọi người, thành tín thì được người ta tín nhiệm. (2) Biểu thị nghi vấn. Tương đương với da 耶, ni 呢. ◇Mạnh Tử 孟子: Vương nhược ẩn kì vô tội nhi tựu tử địa, tắc ngưu dương hà trạch yên? 王若隱其無罪而就死地, 則牛羊何擇焉 (Lương Huệ Vương chương cú thượng 梁惠王章句上) Nếu vua thương xót con vật vô tội mà phải chết, thì sao lại chọn giữa bò và cừu? (3) Biểu thị cảm thán. ◇Sử Kí 史記: Sử kì trung vô khả dục giả, tuy vô thạch quách, hựu hà thích yên! 使其中無可欲者, 雖無石槨, 又何戚焉 (Trương Thích Chi truyện 張釋之傳) Nếu ở trong không có gì người ta có thể tham muốn, thì dù không có quách bằng đá, cũng không có gì phải lo!
- (Trợ) Đặt sau hình dung từ hay phó từ: biểu thị trạng thái. ◇Luận Ngữ 論語: Ngưỡng chi di cao, toàn chi di kiên, chiêm chi tại tiền, hốt yên tại hậu 仰之彌高, 鑽之彌堅, 瞻之在前, 忽焉在後 (Tử Hãn 子罕) Đạo (của Khổng Tử) càng ngửng lên trông càng thấy cao, càng đục càng thấy cứng, mới thấy ở trước mặt, bỗng hiện ở sau lưng.
|
割雞焉用牛刀 cát kê yên dụng ngưu đao
|
|
|
|