|
Từ điển Hán Việt
烹
Bộ 86 火 hỏa [7, 11] U+70F9 烹 phanh peng1- Nấu. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hà thời kết ốc vân phong hạ, Cấp giản phanh trà chẩm thạch miên 何時結屋雲峰下, 汲澗烹茶枕石眠 (Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác 亂後到崑山感作) Bao giờ làm được nhà dưới núi mây che, Múc nước suối nấu trà, gối đá mà ngủ.
|
|
|
|
|