|
Từ điển Hán Việt
烝
Bộ 86 火 hỏa [6, 10] U+70DD 烝 chưng, chứng zheng1- Tế chưng, lễ tế về mùa đông gọi là chưng.
- Nhiều, đông. ◎Như: chưng dân 烝民 lũ dân.
- Hơi bốc lên.
- Nấu hơi, nấu lấy chất hơi.
- Để.
- Để muông sinh lên trên cái trở.
- Hấp.
- Loạn dâm với người trên.
- Một âm là chứng. Nóng.
|
|
|
|
|