|
Từ điển Hán Việt
烘
Bộ 86 火 hỏa [6, 10] U+70D8 烘 hồng hong1- Đốt.
- Sấy, hơ lửa. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tiểu nhân bị tuyết đả thấp liễu y thường, tá thử hỏa hồng nhất hồng 小人被雪打溼了衣裳, 借此火烘一烘 (Đệ thập hồi) Tiểu nhân bị tuyết thấm ướt cả quần áo, mượn lửa này sưởi một lúc cho khô.
|
|
|
|
|