Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [6, 10] U+70C8
烈 liệt
lie4
  1. Cháy dữ, lửa mạnh.
  2. Công nghiệp.
  3. Cứng cỏi, chính đính. ◎Như: liệt sĩ kẻ sĩ cứng cỏi chết vì nước không chịu khuất, liệt nữ con cái cứng cỏi chết vì tiết nghĩa không chịu nhục thân.
  4. Ác.
  5. Đẹp, rõ rệt.
  6. Thừa, rớt lại.
  7. Liệt liệt lo sốt ruột.
  8. Rét căm căm.

強烈 cường liệt
激烈 kích liệt
熱烈 nhiệt liệt
猛烈 mãnh liệt
先烈 tiên liệt
劇烈 kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.