|
Từ điển Hán Việt
炫
Bộ 86 火 hỏa [5, 9] U+70AB 炫 huyễn xuan4- (Tính) Rực rỡ, chói lọi. ◎Như: diễu quang 炫光 ánh sáng chói lòa.
- (Động) Chiếu sáng. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: Kim bích huyễn diệu 金碧炫燿 (Phong tục 風俗) Vàng ngọc chiếu sáng rực rỡ.
- (Động) Khoe khoang. ◎Như: tự huyễn 自炫 tự khoe mình.
|
|
|
|
|