|
Từ điển Hán Việt
灩
Bộ 85 水 thủy [28, 31] U+7069 灩 diễm, liễm yan4- (Tính) Liễm liễm 灩灩 nước động sóng sánh. Còn đọc là diễm.
- (Động) Liễm diễm 瀲灩 sóng nước lóng lánh. ◇Tô Thức 蘇軾: Thủy quang liễm diễm tình phương hảo 水光瀲灩晴方好 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh, mưa vừa tạnh, trông càng đẹp.
|
|
|
|
|