|
Từ điển Hán Việt
濤
Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FE4 濤 đào 涛 tao1, tao2, chao2, shou4, dao4- Sóng cả. ◎Như: ba đào 波濤 sóng lớn. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Bất kiến ba đào tráng, An tri vạn lí tâm 不見波濤壯, 安知萬里心 (Thanh Trì phiếm chu nam hạ 清池汎舟南下) Không thấy sóng lớn mạnh, Sao biết được chí lớn muôn dặm.
|
平地波濤 bình địa ba đào 胡錦濤 hồ cẩm đào
|
|
|
|