|
Từ điển Hán Việt
濘
Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FD8 濘 nính 泞 ning4, ning2, ni4- (Tính) Nê nính 泥濘 bùn lầy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vũ thủy bất trụ, doanh trung nê nính, quân bất khả đình, thỉnh di ư tiền diện san thượng 雨水不住, 營中泥濘, 軍不可停, 請移於前面山上 (Đệ nhất bách lục hồi) Mưa mãi không tạnh, trong trại lầy lội, quân không sao ở được, xin cho dời trại đến trên núi trước mặt.
|
|
|
|
|