|
Từ điển Hán Việt
澡
Bộ 85 水 thủy [13, 16] U+6FA1 澡 táo, tháo zao3, cao1- (Động) Tắm, rửa. ◇Tây du kí 西遊記: Nhất quần hầu tử sái liễu nhất hội, khước khứ na san giản trung tẩy táo 一群猴子耍了一會, 卻去那山澗中洗澡 (Đệ nhất hồi) Một bầy khỉ nô đùa một lát, rồi vào khe núi tắm rửa.
- § Ghi chú: Có chỗ đọc là tháo.
|
|
|
|
|