Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F7A
潺 sàn
chan2
  1. Sàn sàn nước chảy rì rì (lừ đừ).

潺湲 sàn viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.