|
Từ điển Hán Việt
潰
Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F70 潰 hội 溃 kui4, xie4- (Động) Vỡ tràn, nước dâng cao chảy tràn. ◎Như: hội đê 潰隄 vỡ đê.
- (Động) Phá vỡ. ◎Như: hội vi nhi bôn 潰圍而奔 phá vòng vây mà chạy.
- (Động) Vỡ lở, tan vỡ, thua chạy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tam lộ giáp công, tặc chúng đại hội 三路夾攻, 賊眾大潰 (Đệ nhất hồi 第一回) Theo ba đường giáp đánh, quân giặc tan vỡ.
- (Động) Lở loét, thối nát. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Quảng sang hội xú, triêm nhiễm sàng tịch 廣瘡潰臭, 沾染床席 (Phiên Phiên 翩翩) Ung nhọt bể mủ, thúi tha làm thấm ướt dơ dáy cả giường chiếu. ◇Lưu Cơ 劉基: Hàng hữu mại quả giả, thiện tàng cam, thiệp hàn thử bất hội 杭有賣果者, 善藏柑, 涉寒暑不潰 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Ở Hàng Châu có người bán trái cây, khéo giữ cam, qua mùa lạnh mùa nóng (mà cam vẫn) không thối nát.
- (Tính) Vẻ giận dữ. ◇Thi Kinh 詩經: Hữu quang hữu hội, Kí di ngã dị 有洸有潰, 既詒我肄 (Bội phong 邶風, Cốc phong 谷風) (Chàng) hung hăng giận dữ, Chỉ để lại cho em những khổ nhọc.
|
崩潰 băng hội
|
|
|
|