Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EC4
滄 thương
沧 cang1
  1. Thương lang sông Thương Lang.
  2. Rét lạnh.
  3. Bể khơi, mông mênh. ◎Như: thương hải bể khơi.
  4. Dị dạng của chữ




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.