Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EAA
溪 khê
xi1, qi1
  1. (Danh) Khe, suối, dòng nước trong núi. ◇Đào Uyên Minh : Duyên khê hành, vong lộ chi viễn cận , (Đào hoa nguyên kí ) Men theo dòng khe mà đi, quên mất đường xa gần.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.