Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6E9F
溟 minh
ming2, ming3, mi4
  1. Bể. ◎Như: Nam minh bể Nam.
  2. Mưa nhỏ.

北溟 bắc minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.