Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6E9D
溝 câu
沟 gou1, gang3, kou4
  1. Cái ngòi (rãnh), ngòi nước qua các cánh đồng.
  2. Câu thông cùng lưu thông với nhau.
  3. Cái hào.

暗溝 ám câu
渠溝 cừ câu
溝池 câu trì
溝渠 câu cừ
碧溝 bích câu
碧溝奇遇 bích câu kì ngộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.