Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6E96 準 chuẩn, chuyết 准 zhun3- Bằng phẳng.
- Trong tương lai (sẽ thành). ◎Như: chuẩn tân nương 準新娘 cô dâu tương lai, chuẩn bác sĩ 準博士 bác sĩ tương lai.
- Có thể làm mẫu mực. ◎Như: chuẩn tắc 準則.
- (Phó) Chính xác, tinh xác. ◎Như: miểu chuẩn mục tiêu 瞄準目標 nhắm đúng mục tiêu.
- (Phó) Nhất định, khẳng định, thế nào cũng. ◎Như: tha chuẩn bất lai 他準不來 nó nhất định không đến.
- Sửa soạn sẵn. ◎Như: chuẩn bị 準備 sắp sẵn đầy đủ.
- Đo, trắc lượng. ◎Như: lệnh thủy công chuẩn cao hạ 令水工準高下 sai thợ đắp đập đo cao thấp.
- Cho, cho phép, y chiếu. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Nhân Tông thiên tử chuẩn tấu 仁宗天子準奏 (Đệ nhất hồi) Vua Nhân Tông y chiếu lời tâu.
- Thước thăng bằng ngày xưa gọi là chuẩn.
- Mẫu mực, phép tắc. ◎Như: tiêu chuẩn 標準 mẫu mực, mực thước. ◇Hán Thư 漢書: Dĩ đạo đức vi lệ, dĩ nhân nghĩa vi chuẩn 以道德為麗, 以仁義為準 (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện 東方朔傳) Lấy đạo đức làm nghi lệ, lấy nhân nghĩa làm phép tắc.
- Cái đích để bắn. ◎Như: chuẩn đích 準的.
- Một âm là chuyết. § Ghi chú: Ta đều quen đọc là chuẩn. Cái mũi. Mũi cao lớn gọi là long chuẩn 隆準 mũi dọc dừa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Cao đế tử tôn tận long chuẩn 高帝子孫盡隆準 (Ai vương tôn 哀王孫) Con cháu Cao Đế đều có tướng mũi cao.
|