Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E67
湧 dũng
yong3
  1. (Động) Nước vọt ra, tuôn ra, trào dâng. ◎Như: tuyền dũng suối tuôn. ◇Tô Thức : Phong khởi thủy dũng (Hậu Xích Bích phú ) Gió nổi nước tung.
  2. (Động) Vọt lên, tăng vọt, vụt hiện ra. ◎Như: phong khởi vân dũng gió nổi mây hiện.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.