Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E58
湘 tương, sương
xiang1
  1. Sông Tương. Ta quen đọc là chữ sương.

湘潭 tương đàm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.