|
Từ điển Hán Việt
測
Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E2C 測 trắc 测 ce4- (Động) Đo chiều sâu, đo lường. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thâm bất khả trắc 深不可測 (Nguyên đạo 原道) Sâu không thể đo được.
- (Động) Lường, liệu, suy đoán. ◇Hán Thư 漢書: Nhân tâm nan trắc dã 人心難測也 (Khoái Thông truyện 蒯通傳) Lòng người khó lường vậy.
- (Tính) Trong, sạch. ◇Chu lễ 周禮: Tất dục trắc, ti dục trầm 漆欲測, 絲欲沉 (Đông quan khảo công kí 冬官考工記, Cung nhân 弓人) Sơn muốn cho trong, tơ muốn cho thâm.
|
不測 bất trắc 叵測 phả trắc
|
|
|
|