|
Từ điển Hán Việt
渥
Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E25 渥 ác wo4, ou4, wu1- Thấm ướt. ◎Như: kí ưu kí ác 既優既渥 được chịu mưa móc nhiều, nói bóng là được chịu ân trạch nhiều.
- Phiết dày, lấy chất lỏng đạc phiết dày lên trên bề mặt gọi là ác. ◎Như: ác đan 渥丹 phiết son dày.
|
|
|
|
|